BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHỨNG THƯ SỐ NCCA
Bởi: WIN_GROUP -
t.Năm | 04.11.2021
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHỨNG THƯ SỐ NCCA
STT |
Loại gói |
Thời gian sử dụng tối đa |
Giá dịch vụ |
Token |
Giá chưa VAT |
VAT |
Tổng phí DV |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
DN CM 6 tháng |
6 tháng | 660.000 | 300.000 | 960.000 | 96.000 | 1.056.000 |
2 |
DN CM 1 năm |
18 tháng | 1.160.000 | 300.000 | 1.460.000 | 146.000 | 1.606.000 |
3 |
DN CM 2 năm | 30 tháng | 1.998.000 | 300.000 | 2.298.000 | 229.800 | 2.527.800 |
4 |
DN CM 3 năm | 42 tháng | 2.800.000 | 2.800.000 | 280.000 | 3.080.000 | |
5 |
DN CM 4 năm | 54 tháng | 2.500.000 | 300.000 | 2.800.000 | 280.000 | 3.080.000 |
6 |
DN GH 6 tháng | 6 tháng | 660.000 | 660.000 | 66.000 | 726.000 | |
7 |
DN GH 1 năm | 18 tháng | 1.160.000 | 1.160.000 | 116.000 | 1.276.000 | |
8 |
DN GH 2 năm | 30 tháng | 1.998.000 | 1.998.000 | 199.800 | 2.197.800 | |
9 |
DN GH 3 năm | 42 tháng | 2.500.000 | 2.500.000 | 250.000 | 2.750.000 | |
10 |
DN GH 4 năm | 54 tháng | 2.800.000 | 2.800.000 | 280.000 | 3.080.000 | |
11 |
CNDN CM 1 năm | 12 tháng | 600.000 | 300.000 | 900.000 | 90.000 | 990.000 |
12 |
CNDN CM 2 năm | 24 tháng | 1.100.000 | 300.000 | 1.400.000 | 140.000 | 1.540.000 |
13 |
CNDN CM 3 năm | 36 tháng | 1.500.000 | 300.000 | 1.800.000 | 180.000 | 1.980.000 |
14 |
CNDN CM 4 năm | 48 tháng | 1.800.000 | 300.000 | 2.100.000 | 210.000 | 2.310.000 |
15 |
CNDN GH 1 năm | 12 tháng | 600.000 | 600.000 | 60.000 | 660.000 | |
15 |
CNDN GH 2 năm | 24 tháng | 1.100.000 | 1.100.000 | 110.000 | 1.210.000 | |
17 |
CNDN GH 3 năm | 36 tháng | 1.500.000 | 1.500.000 | 150.000 | 1.650.000 | |
18 |
CNDN GH 4 năm | 48 tháng | 1.800.000 | 1.800.000 | 180.000 | 1.980.000 | |
19 |
CN CM 1 năm | 12 tháng | 380.000 | 200.000 | 580.000 | 58.000 | 638.000 |
20 |
CN CM 2 năm | 24 tháng | 680.000 | 200.000 | 880.000 | 88.000 | 968.000 |
21 |
CN CM 3 năm | 36 tháng | 920.000 | 160.000 | 1.080.000 | 108.000 | 1.188.000 |
22 |
CN CM 4 năm | 48 tháng | 1.080.000 | 200.000 | 1.280.000 | 128.000 | 1.408.000 |
23 |
CN GH 1 năm | 12 tháng | 380.000 | 380.000 | 38.000 | 418.000 | |
24 |
CN GH 2 năm | 24 tháng | 680.000 | 680.000 | 68.000 | 748.000 | |
25 |
CN GH 3 năm | 36 tháng | 920.000 | 920.000 | 92.000 | 1.012.000 | |
26 |
CN GH 4 năm | 48 tháng | 1.080.000 | 1.080.000 | 108.000 | 1.188.000 |
Bài viết liên quan
Khánh Linh được TCT xác nhận đủ đ/k kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế và đủ đ/k hành nghề của nhân viên đại lý thuế
02.11.2023
Đọc tiếp
HƯỞNG ỨNG NGÀY CHUYỂN ĐỔI SỐ QUỐC GIA 2022
03.10.2022
Nhằm hưởng ứng ngày Chuyển đổi số Quốc gia 2022, Công ty TNHH Tư vấn Thương mại Khánh Linh gửi…
Đọc tiếp
HOTLINE:
1900 1129
1900 1129